🔍
Search:
RÉO ÙNG ỤC
🌟
RÉO ÙNG ỤC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
1
CHẢY TONG TONG, CHẢY TONG TỎNG:
Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
-
2
배가 고파서 배 속에서 소리가 나다.
2
RÉO ÙNG ỤC, SÔI ỤC:
Âm thanh phát ra từ trong bụng vì đói.
-
Động từ
-
1
가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다.
1
CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG:
Tiếng những cái như dòng nước nhỏ liên tục chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
-
2
배가 고파서 배 속에서 자꾸 소리가 나다.
2
RÉO ÙNG ỤC, SÔI ÙNG ỤC:
Âm thanh phát ra liên tục từ trong bụng vì đói.